- Từ điển Anh - Việt
Internals
Mục lục |
/in'tə:nlz/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
(giải phẫu) cơ quan bên trong; ruột, lòng
Đặc tính, bản chất
Toán & tin
chi tiết bên trong
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Internarial
giữahai lỗ mũi, -
Internasal
gian xương mũi, -
Internatal
giữahai bên mông, -
Internation
/ ,intə'næ∫ənl /, sự giam giữ, quốc tế, -
Internationai business machines
công ty máy móc thương dụng quốc tế (hoa kỳ), -
International
/ intə'næʃən(ə)l /, Tính từ: quốc tế, (thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản, Danh... -
International-American Development Bank
ngân hàng phát triển liên châu mỹ, -
International-account deal
giao dịch trên cùng tài khoản, -
International-agency bodies
tổ chức liên cơ quan, -
International-agency coordination
sự phối hợp liên cơ quan, -
International (organization Domain name (Internet) (INT)
quốc tế (tên miền của cơ quan) (internet), -
International Accounting Standard Board
ủy ban tiêu chuẩn kế toán quốc tế, -
International Accounting Standards (ias)
tiêu chuẩn kế toán quốc tế, -
International Ad Hoc Committee (IAHC)
uỷ ban đặc biệt quốc tế về internet, -
International Advisory Committee (IAC)
hội đồng tư vấn quốc tế, -
International Agency For Earth Resources Experiments (IAFEREX)
cơ quan quốc tế về thực nghiệm các tài nguyên trái đất, -
International Air Transport Agreement
hiệp định vận tải hàng không quốc tế, -
International Air Transport Association
hiệp hội không vận quốc tế, hiệp hội vận tải hàng không quốc tế, -
International Algebraic Language (IAL)
ngôn ngữ đại số học quốc tế, -
International Alphabet (IA)
bảng chữ cái quốc tế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.