- Từ điển Anh - Việt
International Monetary Fund (IMF)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
International Monetary Market
thị trường tiền tệ quốc tế, -
International Monetary unit-IMU
đơn vị tiền tệ quốc tế, -
International Multimedia TeleConferencing Consortium (IMTC)
tập đoàn hội nghị truyền hình đa phương tiện quốc tế, -
International Multiple Destination Television Connection (IMDTC)
kết nối truyền hình nhiều điểm đích quốc tế, -
International Network of Cracker (INC)
mạng quốc tế của bọn cracker (chuyên phá khóa phần mềm), -
International Olympiad in informatics (AOI)
kỳ thi olympic quốc tế về tin học, -
International Operator Direct Calling (IODC)
gọi trực tiếp công ty khai thác quốc tế, -
International Organization for Standardization
tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, international organization for standardization network (iosnet), mạng tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc... -
International Organization for Standardization (ISO)
tổ chức quốc tế về chuẩn hóa, -
International Organization for Standardization Network (IOSNET)
mạng tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế, -
International PBX (IPBX)
pbx quốc tế, -
International PCM network
mạng mic quốc tế, -
International Packet Switched Network (IPSS)
mạng chuyển mạch gói quốc tế, -
International Painting Interactive (project) (IPI)
tương tác hội họa quốc tế (đề án), -
International Paralled Processing Symposium (IPPS)
hội nghị chuyên đề quốc tế về xử lý song song, -
International Petroleum Exchange
sở đồng dầu khí quốc tế, -
International Phototelegraph Position (IPP)
vị trí điện báo ảnh quốc tế, -
International Portable User Identity (IPUI)
nhận dạng người dùng di động quốc tế, -
International Portable User Identity for public/GSM (IPUI R)
nhận dạng người dùng di động quốc tế đối với mạng công cộng/gsm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.