- Từ điển Anh - Việt
International Treaty
Nghe phát âmMục lục |
Giao thông & vận tải
hiệp ước quốc tế
Kinh tế
điều ước quốc tế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
International Ultraviolet Explorer (IUE)
cơ quan thăm dò tia tử ngoại quốc tế, -
International Union Of Railways (UIC)
liên đoàn Đường sắt quốc tế, -
International Union of Marine Insurance
hội liên hiệp bảo hiểm vận tải quốc tế, -
International Videoconference Centre (IVC)
trung tâm hội nghị truyền hình quốc tế, -
International Wheat Agreement
hiệp định lúa mì quốc tế, -
International Wool Secretariat
cục sự vụ len quốc tế, -
International Workshop on Memory Management (IWMM)
hội thảo quốc tế về quản lý bộ nhớ, -
International X.25 Structure (IXC)
cấu trúc x.25 quốc tế, -
International accounting standards
các chuẩn mực kế toán quốc tế, -
International advertising
quảng cáo quốc tế, -
International aerial navigation
hàng không quốc tế, -
International agreement
hiệp định quốc tế, -
International aid
viện trợ quốc tế, -
International air mail
bưu phẩm hàng không quốc tế, -
International airport
sân bay quốc tế, -
International airway
tuyến hàng không quốc tế, -
International alias
trừ đi những nhân tố khác, tựu trung, -
International ampere
ampe quốc tế, -
International angstrom (IA)
angstrom quốc tế, -
International application
ứng dụng quốc tế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.