- Từ điển Anh - Việt
International cooperation department
Xem thêm các từ khác
-
International credit club
câu lạc bộ tín dụng quốc tế, -
International crowding out effect
tác động (hiệu ứng) tràn lấn quốc tế, tác động, hiệu ứng chèn lấn quốc tế, -
International currency
tiền tệ quốc tế, đồng tiền quốc tế, -
International customs
thuế quan quốc tế, -
International data collecting plat-form
đài quốc tế thu thập dữ liệu, -
International data encryption algorithm (IDEA)
thuật toán mã hóa dữ liệu quốc tế, thuật tóan mật hóa dữ liệu quốc tế, -
International date-line
tuyến ngày quốc tế, -
International date line
đường chuẩn đo quốc tế, đường đổi ngày, đường đổi ngày quốc tế, đường phân ngày quốc tế, giới tuyến ngày,... -
International debt
công nợ quốc tế, -
International direct dialing
điện thoại đường dài trực tiếp quốc tế, -
International direct distance dialing
quay số quốc tế trực tiếp, tự động chọn lựa quốc tế, -
International direct traffic
liên vận quốc tế, -
International distress and calling frequency
tần số gọi và báo nguy quốc tế, -
International division of labour
phân công (lao động) quốc tế, phân công lao động quốc tế, -
International double taxation
chế độ thuế kép quốc tế, -
International economic cooperation
hợp tác kinh tế quốc tế, -
International economic order
trật tự kinh tế quốc tế, new international economic order, trật tự kinh tế quốc tế mới -
International economic relations
quan hệ kinh tế quốc tế, -
International economy
nền kinh tế quốc tế, -
International equilibrium
cân bằng quốc tế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.