- Từ điển Anh - Việt
International majors
Xem thêm các từ khác
-
International maritime organization
tổ chức hàng hải quốc tế(imo), -
International market
thị trường quốc tế, thị trường quốc tế, international market price, giá thị trường quốc tế, tension of international market,... -
International market price
giá thị trường quốc tế, -
International marketing
thị trường học quốc tế, tiếp thị quốc tế, -
International media
phương tiện truyền thông quốc tế, -
International message
thông báo quốc tế, -
International meteorological code
mã khí tượng quốc tế, -
International monetary arrangements
các hiệp định thanh toán quốc tế, -
International monetary cooperation
hợp tác tiền tệ quốc tế, -
International monetary reform
cải cách tiền tệ quốc tế, -
International monetary system
chế độ tiền tệ quốc tế, hệ thống tiền tệ quốc tế, reform of international monetary system, cải cách chế độ tiền tệ... -
International money
tiền (thông dụng) quốc tế, tiền tệ quốc tế, international money market, thị trường tiền tệ quốc tế -
International money market
thị trường tiền tệ quốc tế, -
International money order
hối phiếu quốc tế, phiếu chuyển tiền quốc tế, thư chuyển tiền quốc tế, -
International monopoly
độc quyền quốc tế, -
International morse code
âm hiệu morse quốc tế, mã quốc tế, mã morse quốc tế, -
International multimodal transportation
vận tải liên vận quốc tế, -
International mutual fund
quỹ tương tế quốc tế, -
International nautical mile
dặm đường bộ, hải lý quốc tế, -
International network
mạng quốc tế, international network of cracker (inc), mạng quốc tế của bọn cracker (chuyên phá khóa phần mềm)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.