- Từ điển Anh - Việt
International standards Organization (ISO)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
International status
địa vị quốc tế, -
International style
Danh từ: kiểu kiến trúc dùng vật liệu hiện đại, tránh ảnh hưởng khu vực và truyền thống,... -
International subscriber dialing
quay số thuê bao quốc tế, -
International system of electrical
hệ đơn vị điện quốc tế, -
International system of units
hệ si, hệ đơn vị quốc tế, hệ thống Đơn vị thông dụng quốc tế, -
International system of units-SI
hệ thống đơn vị quốc tế, -
International system of units (SI unit)
hệ đơn vị quốc tế, -
International system of units of measurement
hệ thống đơn vị quốc tế, -
International table British thermal unit
btuit (=1055, 1j), đơn vị nhiệt anh theo bảng quốc tế, đơn vị nhiệt anh, -
International telecommunication service
dịch vụ viễn thông quốc tế, -
International telegraph alphabet number 2
mã baudot, -
International telegraph network
mạng điện tín quốc tế, -
International telegraph service
dịch vụ điện tín quốc tế, -
International telephone circuit
mạch điện thoại quốc tế, -
International telephone exchange-ITE
tổng đài điện thoại quốc tế, -
International telephone line
đường dây điện thoại quốc tế, -
International television circuit
mạch tiếp hình quốc tế, -
International telex
hệ thống thông tin liên lạc quốc tế, -
International temperature scale
thang nhiệt độ quốc tế, -
International tendering
Ðấu thầu quốc tế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.