- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
International volt
von quốc tế, vôn quốc tế, -
International waters
vùng biển quốc tế, vùng biển quốc tế, hải phận quốc tế, -
International waterway
đường hàng hải quốc tế, đường thủy quốc tế, -
Internationale
/ ¸intənæʃə´na:l /, Danh từ: bài ca quốc tế, quốc tế ca, -
Internationalisation
như internationalization, -
Internationalise
như internationalize, -
Internationalism
/ ¸intə´næʃənə¸lizəm /, như internationalize, -
Internationalist
/ ¸intə´næʃənəlist /, danh từ, người theo chủ nghĩa quốc tế, người giỏi luật quốc tế, -
Internationalization
/ ¸intə¸næʃənəlai´zeiʃən /, danh từ, sự quốc tế hoá, -
Internationalization of the economy
sự quốc tế hóa nền kinh tế, -
Internationalize
/ ¸intə´næʃənə¸laiz /, Ngoại động từ: quốc tế hoá, -
Internationally
Phó từ: trên bình diện quốc tế, an internationally reputed politician, một chính khách lừng danh quốc... -
Internationally registered trade mark
nhãn hiệu đăng ký quốc tế, -
Interne
/ ´intə:n /, Danh từ: bác sĩ thực tập nội trú, -
Internecine
/ ¸intə´ni:sain /, Tính từ: giết hại lẫn nhau; nồi da nấu thịt; cốt nhục tương tàn, có tính... -
Internecive
như internecine, -
Internee
/ ¸intə´ni: /, Danh từ: người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định); tù binh, -
Internet
/ 'intə,net /, liên mạng, danh từ một hệ thống các mạng máy tính được nối mạng khắp toàn cầu., distributed internet applications... -
InternetNIC (Internet Network Information Center)
trung tâm thông tin mạng internet,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.