- Từ điển Anh - Việt
Internet Application Programming Interface (IAPI)
Xem thêm các từ khác
-
Internet Architecture Board (formerly activities) (IAB)
uỷ ban kiến trúc internet (trước đây là các hoạt động), -
Internet Assigned Numbers Authority (Internet) (IANA)
cơ quan địa chỉ số internet (internet), -
Internet Connection Services API (ICSAPI)
api các dịch vụ kết nối internet, -
Internet Content Providers (ICP)
các nhà cung cấp nội dung internet, -
Internet Control Message Protocol (ICMP)
giao thức thông báo điều khiển mạng internet, giao thức tin báo điều khiển internet, -
Internet Control Protocol (ICP)
giao thức điều khiển internet, -
Internet Corporation for Assigned Names and Numbers (ICANN)
hiệp hội internet về phân phối tên và số gọi, -
Internet Data Packet (IDP)
gói dữ liệu internet, -
Internet Database Connector/ HTML Extension (IDC/HTX)
idc/ mở rộng html, -
Internet Datagram Protocol (IDP)
giao thức datagram (gói dữ liệu) internet, -
Internet Draft (ID)
đồ án internet, -
Internet E-Mail Marketing Council (IEMMC)
uỷ ban tiếp thị thư điện tử internet, -
Internet Engineering Steering Group (IESG)
nhóm điều hành kỹ thuật internet, -
Internet Engineering Task Force (IETF)
nhóm đặc trách kỹ thuật internet, -
Internet Engineering and Planning Group (IEPG)
nhóm kỹ thuật quy hoạch internet, -
Internet Explorer
trình duyệt ie, -
Internet Explorer (Microsoft) (IE)
bộ quét internet (microsoft), -
Internet Facsimile Protocol (IFP)
giao thức fax internet, -
Internet Fax and Business Communications Association (IFBCA)
hiệp hội truyền thông kinh doanh và fax internet, -
Internet Foundation Classes (IFC)
các lớp nền tảng internet,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.