- Từ điển Anh - Việt
Interoperability test
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Interoperable Software Component (ISC)
cấu kiện phần mềm tương thích, -
Interoperating provisional storehouse
kho giữa công đoạn, -
Interorbital
gian ổ mắt , gian hốc mắt, -
Interosculate
/ ¸intər´ɔskju¸leit /, Nội động từ: nhập lẫn vào nhau, liền với nhau, (sinh vật học) có tính... -
Interosculation
Danh từ: sự nhập lẫn vào nhau, sự liền với nhau, (sinh vật học) sự có tính chất chung, -
Interosseal
gian xương (thuộc) cơ gian cốt, -
Interosseous
Tính từ: (giải phẫu) giữa các xương, gian xương, -
Interosseous crest of fibula
mào liên cốt xương mác, -
Interosseous crest of radius
mào liền cốt xương quay, -
Interosseous crest of tibia
mào liên cốt xương chày, -
Interosseous crest of ulna
mào liên cốt xương trụ, -
Interosseous iliosacral ligament
dây chằng gian cốt khớp cùng chậu, -
Interosseous intercarpal ligament
dây chằng gian cốt cổ tay, -
Interosseous intercuneiform ligament
dây chằng chêm gian cốt, -
Interosseous intermetacarpal ligament
dây chằng đốt bàn tay gian cốt, -
Interosseous intermetatarsal ligament
dây chằng gian đốt bàn chân gian cốt, -
Interosseous ligament of bases of metacarpal bones
dây chằng gian đốt bàn tay gian cốt, -
Interosseous ligament of knee
dây chằng bắt chéo khớp gối, -
Interosseous ligament of pubis
dây chằng ngang chậu hông, -
Interosseous margin of fibula
mào gian cốt xương mác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.