- Từ điển Anh - Việt
Interrupt request lines
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Interrupt request register
thanh ghi yêu cầu ngắt, -
Interrupt service
dịch vụ ngắt, interrupt service routine, thủ tục dịch vụ ngắt, interrupt service routine, thường trình dịch vụ ngắt, interrupt... -
Interrupt service routine
thường trình dịch vụ ngắt, thủ tục dịch vụ ngắt, -
Interrupt signal
tín hiệu ngắt, process interrupt signal, tín hiệu ngắt quá trình, process interrupt signal, tín hiệu ngắt tiến trình -
Interrupt system
hệ thống ngắt, hệ ngắt, -
Interrupt time
thời gian ngắt, -
Interrupt trap
bẫy ngắt, -
Interrupt vector
vectơ ngắt, hướng lượng ngắt, interrupt vector table, bảng vectơ ngắt -
Interrupt vector table
bảng vectơ ngắt, -
Interrupt vectoring
sự tạo vectơ ngắt, -
Interrupted
/ intə'rʌptid /, ngắt quãng, gián đoạn, giánđoạn, ngắt, cắt, Từ đồng nghĩa: adjective, interrupted... -
Interrupted Poisson Process (IPP)
quá trình poisson ngắt, -
Interrupted carrier wave-ICW
sóng mang bị cắt mạch, -
Interrupted continuous wave (ICW)
sóng liên tục có ngắt, sóng không điều chế ngắt quãng, sóng liên cách, sóng liên tục ngắt quãng, -
Interrupted cooling
sự làm lạnh phân cấp, -
Interrupted current
dòng điện ngắt quãng, dòng điện (bị) gián đoạn, -
Interrupted isochronous transmission
sự truyền đẳng thời bị ngắt, -
Interrupted movement
chuyển động gián đoạn, -
Interrupted network
mạng bị ngắt, -
Interrupted respiration
hô hấp ngắt quãng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.