- Từ điển Anh - Việt
Interrupted view of a compound
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Interrupted view of a part
hình chiếu gián đoạn của chi tiết, -
Interrupted wave
sóng gián đoạn, sóng từng đợt, -
Interruptedly
Phó từ: gián đoạn, đứt quãng, -
Interruptedness
Danh từ: tính chất gián đoạn, tính chất đứt quãng, -
Interrupter
/ ¸intə´rʌptə /, Danh từ: người gián đoạn, người ngắt lời, (điện học) cái ngắt điện,... -
Interrupter disk
đĩa ngắt, -
Interruptible
Tính từ: có thể làm gián đoạn được, có thể làm ngắt lời được, (điện học) có thể ngắt,... -
Interruptible display
phô bày ngắt được, -
Interruptible rate
số lần mất điện, -
Interrupting capacitive current
dòng ngắt mạch điện dung, -
Interrupting capacity
mức độ gãy, khả năng cắt (điện), khả năng cắt, -
Interrupting program
chương trình ngắt quãng, -
Interrupting voltage
điện áp ngắt (mạch), -
Interruption
/ ,intə'rʌp∫n /, Danh từ: sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời;... -
Interruption mask register (IMR)
thanh ghi mặt nạ ngắt, -
Interruption network
mạng ngắt, -
Interruption of business
đình chỉ doanh nghiệp, sự gián đoạn kinh doanh, -
Interruption of traffic
gián đoạn giao thông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.