- Từ điển Anh - Việt
Interscholastically
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Intersciatic
gian xương ngồi , gian ụ ngồi ., -
Intersect
/ ¸intə´sekt /, Ngoại động từ: phân cắt, Nội động từ: cắt nhau,... -
Intersect (to)
Địa chất: cắt nhau, giao nhau, -
Intersectant
như intersecting, -
Intersectic
giao điểm, giao tuyến ., -
Intersecting
Tính từ: cắt nhau, giao nhau, giao nhau, sự cắt, sự gặp nhau, sự giao nhau, barrel vault with intersecting... -
Intersecting angle
góc giao cắt, -
Intersecting arcade
chuỗi quấn giao nhau, vòm giao nhau, -
Intersecting lines
đường thẳng cắt nhau, đường thẳng giao nhau, -
Intersecting planes
mặt phẳng cắt nhau, mặt phẳng giao nhau, -
Intersecting point
điểm giao cắt, điểm giao cắt, -
Intersecting roads
đường giao nhau, -
Intersecting roof
mái giao nhau, -
Intersecting routes
các tuyến đường giao nhau, -
Intersectio
giao điểm, giao tuyến, (sự, chỗ) giao nhau, -
Intersectio tendinea
giao tuyến gân, -
Intersection
/ ¸intə´sekʃən /, Danh từ: sự giao nhau, sự cắt ngang, chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang, (toán học)... -
Intersection, to intersect
giao cắt, -
Intersection/interchange structure
công trình giao cắt và nút, -
Intersection angle
góc hội nhau, góc giao, góc giao cắt (lớn), góc giao nhau, góc ngoặt, góc cắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.