- Từ điển Anh - Việt
Interstage temperature
Xem thêm các từ khác
-
Interstage transformer
máy biến áp liên tầng, -
Interstate
/ ´intə¸steit /, Tính từ: giữa các tiểu bang ( mỹ), -
Interstate Carrier Water Supply
hệ thống dẫn nước liên bang, nguồn nước để uống hay sử dụng cho việc vệ sinh trên máy bay, xe buýt, xe lửa và tàu thủy,... -
Interstate Commerce Commission
ủy ban thương mại liên bang, ủy ban thương mại liên-bang, -
Interstate Commercial Commission
ủy ban thương mại liên tiểu bang, -
Interstate Identification Index (NCIC) (III)
chỉ số nhận dạng giữa các bang (ncici), -
Interstate Water
thuỷ phận liên bang, những khối nước chảy qua hay hình thành nên một phần biên giới tiểu bang hoặc biên giới quốc tế;... -
Interstate carrier
hãng vận chuyển liên tiểu bang, -
Interstate commerce
thương mại liên tiểu bang, thương nghiệp liên bang, -
Interstate highway
xa lộ liên bang, -
Interstation track
đoạn đường giữa hai ga, -
Interstation tunnel
đường hầm giữa các ga, -
Interstellar
/ ¸intə´stelə /, Tính từ: giữa các vì sao, Toán & tin: (thiên văn... -
Interstellar absorption lines
vạch hấp thụ giữa các sao, -
Interstellar dust
bụi vũ trụ, -
Interstellar matter
vật chất liên sao, -
Interstellar space
không gian liên sao, không gian vũ trụ, -
Intersterile
Tính từ: không có khả năng lai giống, -
Intersterility
Danh từ: sự không có khả năng lai giống, -
Intersternal
gian mỏm ức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.