- Từ điển Anh - Việt
Interstitial
Nghe phát âmMục lục |
/‚ɪntə(r)'stɪʃl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở
(giải phẫu) kẽ
- interstitial cell
- tế bào kẽ
Điện lạnh
giữa các nút
Kỹ thuật chung
ngoài nút
- interstitial imperfection
- sai hỏng ngoài nút
- interstitial place
- chỗ ngoài nút
- interstitial position
- vị trí ngoài nút
liên nút
choán hết 1 trang web riêng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Interstitial Monitoring
việc theo dõi khe hở, việc theo dõi liên tục khoảng không gian giữa các bức tường của một bể chứa ngầm. -
Interstitial absorption
hấp thu kẽ, -
Interstitial atrophy
teo mô kẽ, -
Interstitial cell stimulating hormone
(icsh) hocmon tạo hoàng thể, prolan b, -
Interstitial cells
tế bào khe (tế bào leydig), -
Interstitial cells of leydig
tế bào kẽ leydig, -
Interstitial cystitis
viêm bàng qung kẽ, -
Interstitial disease
bệnh mô kẽ, -
Interstitial fluid
dịch mô kẽ, -
Interstitial gland
tế bào leydig, -
Interstitial growth
sự sinh trưởng trong mô kẽ, -
Interstitial hepatitis
bệnh xơ gan, -
Interstitial hernia
thóat vị khe (thành bụng), -
Interstitial hypertrophic neuritis
viêm mô liên kết đây thần kinh phì đại, -
Interstitial imperfection
sai hỏng ngoài nút, -
Interstitial infectious myositis
viêm cơ mô kẽ, -
Interstitial inflammation
viêm mô kẽ, viêm mô đệm, -
Interstitial keratitis
viêm giãn nhu mô, -
Interstitial lamella
lá xương trung gian, -
Interstitial matrix of clinker
chất gian bào clinke,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.