- Từ điển Anh - Việt
Intervertebrally
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Interview
/ 'intəvju: /, Danh từ: sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài... -
Interview panel
Danh từ: hội đồng phỏng vấn, ban phỏng vấn, -
Interview techniques
kỹ thuật phỏng vấn, -
Interviewable
Tính từ: có thể gặp mặt, có thể gặp riêng, có thể phỏng vấn, -
Interviewee
/ ¸intəvju:´i: /, Danh từ: người được gặp mặt, người được gặp riêng (đến xin việc...),... -
Interviewer
/ ´intəvju:ə /, Danh từ: người gặp riêng (những người đến xin việc làm), người phỏng vấn,... -
Interviewer bias
độ chệch chủ quan, -
Intervillous
gian lông nhung, giữa lông nhung, xen lông nhung, -
Intervillous circulation
tuần hòan qua nhung mao, -
Intervillous lacuna
khoang gian nhung mao rau., -
Intervillous space
khoang giun núi, rau thai, -
Intervisibility
khả năng ngắm thông, -
Intervisible
/ ¸intə´vizibl /, Xây dựng: có thể ngắm thông, Kỹ thuật chung: có... -
Intervisit
Ngoại động từ: Đi thăm lẫn nhau, -
Intervisitation
Danh từ: sự đi thăm lẫn nhau, teachers'class-room intervisitations, những sự đi thăm lớp lẫn nhau... -
Intervocalic
/ ¸intəvou´kælik /, tính từ, (ngôn ngữ học) giữa hai nguyên âm, -
Intervolution
Danh từ: sự cuốn vào với nhau, -
Intervolve
Ngoại động từ: cuốn vào với nhau,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.