- Từ điển Anh - Việt
Intra-atomic
Nghe phát âmMục lục |
/¸intrəə´tɔmik/
Điện lạnh
nội nguyên tử
trong nguyên tử
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Intra-atomic force
lực nội nguyên tử, -
Intra-atrial
trong tâm nhĩ, -
Intra-aural
trong tai, -
Intra-auricular
trng tâm nhĩ, -
Intra-bank account
tài khoản liên ngân hàng, -
Intra-branch division of labour
phân công nội bộ giữa các ngành, -
Intra-cellular
nội bào, -
Intra-company comparison
so sánh trong nội bộ công ty, -
Intra-company transaction
giao dịch nội bộ công ty, -
Intra-company transfer
sự chuyển nhượng trong nội bộ công ty, -
Intra-corporate price
giá nội bộ công ty, -
Intra-depot transfer
sự dịch chuyển trong kho, -
Intra-dermal needle
kim tiêm trong da, -
Intra-epidermal
trong biểu bì, -
Intra-epidermic
trong biểu bì, -
Intra-epiphyseal
trong đầu xương, -
Intra-epithelial
trong biểu mô, -
Intra-individual differences
khác biệt nội cá thể, -
Intra-industry specialization
chuyên môn hóa nội ngành, sự chuyên môn hóa nội ngành, -
Intra-industry trade
buôn bán nội bộ ngành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.