- Từ điển Anh - Việt
Intra class variance
Xem thêm các từ khác
-
Intra subsystem
hệ thống con bên trong, -
Intra urban recreational resources
tài nguyên giải trì nội thành, -
Intra vires
giá chuyển nhượng nội bộ, -
Intra vitam
trong đời sống, -
Intraabdominal
Tính từ: (giải phẫu) trong bụng, -
Intraabdominal pressure
áp suất trong bụng, -
Intraarterial
Tính từ: trong động mạch, -
Intraarticular ligament of head of rib
dây chằng chỏm sườn gian khớp, dây chằng gian khớp cuả khớp sườn-đốt sống, -
Intraarticular sternocostal ligament
dây chằng gian cốt của khớp ức sườn, -
Intraatomic
Tính từ: (vật lý) trong nguyên tử, nội nguyên tử, intraatomic energy, năng lượng nội nguyên tử -
Intrablock
Toán & tin: (thống kê ) trong khối, -
Intrabronchial
trong phế quản, -
Intrabuccal
trong miệng, -
Intracanalicular fibroma
u xơ tuyến vú, -
Intracapsular
trong bao, trong vỏ, -
Intracapsular fracture
gãy xương trong bao khớp, -
Intracardiac
Tính từ, cũng intracardial: trong tim, Y học: trong tim, intracardiac surgery,... -
Intracardiac phonocardiography
(phép) ghi tiếng trong tim, tâm thanh ký trong tim, -
Intracarpal
trong cổ tay, -
Intracartilaginous
trong sụn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.