- Từ điển Anh - Việt
Intrinsic conductivity
Xem thêm các từ khác
-
Intrinsic coordinates
tọa độ nội tại, -
Intrinsic derivative
đạo hàm nội tại, -
Intrinsic energy
năng lượng bên trong, năng lượng có sẵn, năng lượng thực, năng lượng tự tại, nội năng, thực, nội năng, -
Intrinsic equations of a space curve
phương trình nội tại của đường cong ghềnh, -
Intrinsic factor
yếu tố nội tại, -
Intrinsic fatigue limit test
thử nghiệm nhanh giới hạn mỏi, -
Intrinsic flux density
cường độ từ hóa, độ cảm ứng nội tại, độ cảm ứng riêng, mật độ từ thông riêng, -
Intrinsic font
phông bên trong, phông nội tại, -
Intrinsic function
hàm bên trong, hàm nội tại, hàm tự tại, hàm riêng, -
Intrinsic impedance
trở kháng đặc trưng, trở kháng sóng, -
Intrinsic induction
cường độ từ hóa, độ cảm ứng nội tại, độ cảm ứng riêng, mật độ từ thông riêng, -
Intrinsic layer
lớp thuần, -
Intrinsic metric
metric nội, metric nội tại, -
Intrinsic mobility
di động nội tại, độ linh động nội tại, độ linh động riêng, -
Intrinsic muscle
cơ nội tại, -
Intrinsic permeability
độ thấm nội tại, -
Intrinsic photo effect
hiệu ứng quang điện trong, -
Intrinsic photoconductivity
độ quang dẫn riêng, độ quang dẫn thuần, tính quang dẫn riêng, tính quang dẫn thuần, -
Intrinsic property
tính chất bên trong, tính tự tại, -
Intrinsic resistance
điện trở nội tại, điện trở trong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.