- Từ điển Anh - Việt
Intrinsic spin
Xem thêm các từ khác
-
Intrinsic stability
tính ổn định trong, -
Intrinsic strength
độ bền nội tại, -
Intrinsic strength curve
đường cong cường độ nội tại, -
Intrinsic temperature
nhiệt độ nội tại, nhiệt độ bên trong, -
Intrinsic temperature range
khoảng nhiệt độ nội tại, -
Intrinsic time
thời gian nội tại, thời gian thực (của máy, thiết bị), -
Intrinsic value
chân giá trị, giá bản chất, giá trị cố hữu, giá trị ngậm vàng của tiền tệ, giá trị nội tại, giá trị thực chất,... -
Intrinsic variable
sao đổi ánh thực, -
Intrinsic viscosity
độ nhớt giới hạn, độ nhớt trong, -
Intrinsical
như intrinsic, nội tại, -
Intrinsicalbuminuria
anbumin niệu thực chất anbumin niệu bệnh thận, -
Intrinsically
Phó từ: về bản chất, thực chất, these homeless children are not intrinsically astute, những đứa trẻ... -
Intrinsically safe
an toàn nội tại, an toàn nội bộ, -
Intrinsically safe instrument
dụng cụ an toàn bên trong, -
Intrinsicasthma
hen nội tại, -
Intro
Danh từ: (thông tục) sự giới thiệu, sự tiến cử, -
Intro-
prefix. chỉ trong, -
Introduce
/ 'intrədju:s /, Ngoại động từ: giới thiệu, Đưa vào (phong tục, cây lạ...), đưa (đạo luật... -
Introduce foreign capital
đưa vốn nước ngoài vào, -
Introduce foreign investment
đưa đầu tư nước ngoài vào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.