- Từ điển Anh - Việt
Inverted testis
Xem thêm các từ khác
-
Inverted trestle
cầu cạn tựa trên chống chéo, -
Inverted triangular truss
giàn tam giác lật ngược, -
Inverted valve
van chặn về, van một chiều, -
Inverted vault
vòm ngược, vòm ngược, -
Inverted vee
ăng ten chữ v ngược, -
Inverted vee slide
đường dẫn trượt chữ v, đường dẫn trượt lăng trụ, -
Inverted ventilation
Địa chất: sự thông gió đổi ngược chiều, -
Inverted weld
hàn lõm, -
Inverted welding
hàn trên trần, sự hàn mối ngửa, sự hàn ngửa, -
Inverted well
giếng cấp nước, giếng hút (nước), giếng hút thu, Địa chất: giếng hút nước, -
Inverted yield curve
đường suất lợi tức nghịch, -
Inverter
/ in´və:tə /, Danh từ: bộ biến tần, (điện học) máy đổi điện, Toán... -
Inverter circuit
mạch nghịch đảo, mạch đảo, -
Inverter gate
cửa đảo, mạch đảo, -
Inverter oscillator
bộ dao động đảo, -
Invertibility
/ in¸və:ti´biliti /, Danh từ: tính có thể lộn ngược, tính có thể đảo ngược, tính có thể... -
Invertible
/ in´və:tibəl /, Tính từ: có thể lộn ngược, có thể đảo ngược, có thể xoay ngược; có thể... -
Invertible matrix
ma trận khả nghịch, -
Invertin
ivectin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.