- Từ điển Anh - Việt
Investigative
Mục lục |
/in´vestigeitiv/
Thông dụng
Cách viết khác investigatory
Tính từ
Điều tra nghiên cứu
chuyên phát hiện và báo cáo những thông tin ẩn, thông tin bị giấu
Chuyên ngành
Kinh tế
điều tra
nghiên cứu
thẩm tra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Investigative Support Information System (ISIS)
hệ thống thông tin hỗ trợ điều tra, -
Investigative hydrological survey
đo đạc khảo sát thủy văn, -
Investigative journalist
nhà báo điều tra, -
Investigator
/ in´vestigeitə /, Danh từ: người điều tra nghiên cứu, Nguồn khác:... -
Investigators Working Group (IWG)
nhóm công tác của các điều tra viên, -
Investigatory
/ in´vestigeitəri /, như investigative, -
Investitive
Tính từ: (thuộc) sự trao quyền, -
Investiture
/ in´vestitʃə /, Danh từ ( (cũng) .investment): lễ phong chức, sự được phong chức, sự được trao... -
Investment
/ in'vestmənt /, Danh từ: sự đầu tư; vốn đầu tư, (như) investiture, (quân sự) sự bao vây, sự... -
Investment-cast
đúc chính xác, -
Investment-grade stock
chứng khoán hạng nhất, -
Investment-linked insurance policy
đơn bảo hiểm gắn với đầu tư, -
Investment-linked policy
đơn bảo hiểm gắn với đầu tư, đơn bảo hiểm liên kết với, -
Investment-oriented project
dự án nhắm vào mục tiêu đầu tư, -
Investment account
tài khoản đầu tư, securities investment account, tài khoản (đầu tư) chứng khoán -
Investment adviser
cố vấn đầu tư, -
Investment allowance
giảm miễn thuế đầu tư, sự trợ cấp, trợ giúp đầu tư, -
Investment analysis
phân tích đầu tư, capm approach to investment analysis, phương pháp sử dụng phương trình capm để phân tích đầu tư
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.