- Từ điển Anh - Việt
Invoices and receipts - provisional sums
Xem thêm các từ khác
-
Invoicing
việc làm hóa đơn, việc tính giá hàng, -
Invoke
/ in´vouk /, Ngoại động từ: cầu khẩn, gọi cho hiện lên (ma quỷ...), viện dẫn chứng, cầu khẩn... -
Invoker
/ in'vouker /, người khởi động, -
Involatile
không bay hơi, -
Involucrate
Tính từ: (thực vật học) có tổng bao (cụm hoa), -
Involucre
Danh từ: (thực vật học) tổng bao, (giải phẫu) bao, áo, màng, màng, -
Involucrum
như involucre, bao xương, -
Involuntarily
/ in'vol^nterily /, Phó từ: không cố ý, không chủ tâm, vô tình, Từ đồng... -
Involuntariness
/ in´vɔləntrinis /, danh từ, sự không cố ý, sự không chủ tâm, sự vô tình, -
Involuntary
/ in´vɔləntri /, Tính từ: không cố ý, không chủ tâm, vô tình, Y học:... -
Involuntary absentee
người nghỉ việc không tự nguyện, người vắng mặt không tự ý, -
Involuntary bankruptcy
phá sản bị động, phá sản cưỡng chế, phá sản không cố ý, vỡ nợ không tự nguyện, -
Involuntary bound vessel
nhập khẩu, nhập vào, từ nước ngoài vào, -
Involuntary investment
đầu tư không tự nguyện, sự đầu tư không cố ý, -
Involuntary lien
quyền đặc ưu không có, -
Involuntary muscle
Danh từ: cơ không tùy ý, cơ ngoại ý, -
Involuntary open market policy
chính sách thị trường mở không tự nguyện, -
Involuntary reflex
phản xạ ngẫu nhiên, -
Involuntary saving
tiết kiệm bị động, tiết kiệm không chủ định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.