- Từ điển Anh - Việt
Inward entry
Xem thêm các từ khác
-
Inward flange
bích trong, -
Inward flow
dòng vào, luồng vào, dòng chảy vào, -
Inward flow turbine
tuabin hướng tâm, -
Inward flux
thông lượng vào, luồng chảy vào, -
Inward invoice
hóa đơn mua vào, -
Inward port
cảng đến, -
Inward pressure
áp lực trong, áp lực trong, -
Inward traffic
lưu lượng tới, lưu lượng vào, vận tải luồng tới, vận tải luồng vào, sự vận tải luồng vào, -
Inwardly
/ ´inwədli /, Phó từ: Ở phía trong, thầm kín, trong thâm tâm, Từ đồng... -
Inwardness
/ ´inwədnis /, Danh từ: tính chất ở trong, tính sâu sắc (ý nghĩ, tình cảm...); ý nghĩ sâu sắc,... -
Inwards
/ ´inwədz /, -
Inwash
sự rửa lũ, sự rửa lùa, -
Inwash earth cofferdam
đê quai bồi, -
Inwash with trestle
sự bồi bằng cầu cạn, sự đắp bằng cầu cạn, -
Inwash without trestle
sự bồi không dùng cầu cạn, sự đắp không dùng cầu cạn, -
Inweave
/ in´wi:v /, Ngoại động từ .inwove; .inwoven: dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen (nghĩa... -
Inwrap
cứng lại, rắn lại, -
Inwrought
/ ¸in´rɔ:t /, Tính từ: xen lẫn; dát vào, trang trí (vải) (bằng hình, hoa...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.