- Từ điển Anh - Việt
Iridoncus
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
chứng sưng mống mắt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Iridoparalysis
liệt mống mắt, -
Iridopathy
bệnh mống mắt, -
Iridoperiphakitis
viêm mống mắt-bao thể thủy tinh, -
Iridoplegia
liệt mống mắt, accommodation iridoplegia, liệt mống mắt điều tiết, complete iridoplegia, liệt mống mắt hoàn toàn, reflex iridoplegia,... -
Iridoptosis
(chứng) samống mắt, -
Iridopupillary
(thuộc) mống mắt-đồng tử, -
Iridorhexis
(chứng) rách mống mắt cắt dính mống mắt, -
Iridoschisis
tật khuyết mống mắt, -
Iridosclerotomy
(thủ thuật) mở mống mắt-củng mạc, -
Iridosmine
Danh từ: (khoáng chất) iriđôtmin, -
Iridosteresis
(thủ thuật) cắt bỏ mống mắt, -
Iridotasis
(thủ thuật) giãn mống mắt, -
Iridotomy
thủ thuật rạch mống mắt, -
Irigation ditch
mương tưới, -
Iris
/ 'aiəris /, Danh từ: (giải phẫu) mống mắt, tròng đen, (thực vật học) cây irit, hoa diên vĩ,Iris-in
Danh từ: (điện ảnh) cảnh gạt tròn rõ,Iris-out
Danh từ: (điện ảnh) cảnh gạt tròn mờ,Iris bombð
mống mắt lồi ra.,Iris control button
núm điều khiển điapham,Iris diaphragm
điaphram con ngươi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.