- Từ điển Anh - Việt
Irish confetti
Xem thêm các từ khác
-
Irish martingale
Danh từ: Đai ghì đầu ngựa, -
Irish moss
loại rong biển ăn được màu đỏ tím, Hóa học & vật liệu: loại rong biển ăn được màu... -
Irish setter
Danh từ: chó có lông mượt màu nâu đỏ, -
Irish stew
danh từ, món thịt hầm ai-len (thịt hầm khoai tây và hành), -
Irish terrier
Danh từ: chó săn airơlân, -
Irish water spaniel
Danh từ: chó săn lớn airơlân, -
Irish whiskey
Danh từ: rượu úyxki airơlân (chủ yếu nấu bằng lúa mạch), -
Irishism
/ ´airiʃizəm /, danh từ, phong cách ai-len, -
Irishize
Ngoại động từ: ai-len hoá, -
Irishman
/ ´airiʃmən /, Danh từ: người ai-len, -
Irishry
Danh từ: Đặc tính hoặc tính chất airơlân, -
Irishwoman
/ ´airiʃ¸wumən /, Danh từ: người ai-len (nữ), -
Irisopsia
(chứng) thấy sắc cầu vòng, -
Irisplay of colors
sự lấp lánh nhiều màu, -
Iritic
thuộc viêm mống mắt, -
Iritis
/ aiə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm mống mắt, Y học: viêm mống... -
Iritoectomy
(thủ thuật) cắt bỏ phầnmống mắt, -
Iritomy
(thủ thuật) mở mống mắt, -
Irk
/ ə:k /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) làm phiền, làm khó chịu, Từ... -
Irksome
/ ´ə:ksəm /, Tính từ: tẻ nhạt, gây cảm giác khó chịu, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.