- Từ điển Anh - Việt
Irretentiveness
Xem thêm các từ khác
-
Irretrievability
/ ¸iri¸tri:və´biliti /, danh từ, tính không thể cứu vãn, tính không thể bù đắp, -
Irretrievable
/ ¸iri´tri:vəbl /, Tính từ: không thể cứu vãn, không thể bù đắp, losses in human lives are irretrievable,... -
Irretrievableness
/ ¸iri´tri:vəbəlnis /, như irretrievability, -
Irretrievably
Phó từ: không thể cứu vãn, không thể bù đắp, that sky-scraper was irretrievably damaged, toà nhà chọc... -
Irreverence
/ i´revərəns /, danh từ, sự thiếu tôn kính, sự bất kính; hành động thiếu tôn kính, hành động bất kính, Từ... -
Irreverent
/ i'revərənt /, Tính từ: thiếu tôn kính, bất kính, Từ đồng nghĩa:... -
Irreverential
/ i¸revə´renʃəl /, như irreverent, -
Irreverently
Phó từ: thiếu tôn kính, bất kính, -
Irreversibility
/ ¸iri¸və:sə´biliti /, Danh từ: sự không thể đảo ngược lại; sự không thể thay đổi được,... -
Irreversible
/ ¸iri´və:səbl /, Tính từ: không thể đảo ngược lại; không thể thay đổi được, (hoá học)... -
Irreversible Effect
hiệu quả phi nghịch đảo, hiệu quả được mô tả qua việc cơ thể không thể chữa lành một phần hay hoàn toàn vết thương... -
Irreversible colloid
keo không thuận nghịch, -
Irreversible cycle
chu trình không thuận nghịch, chu trình không thuận nghịch, -
Irreversible effect
hiệu ứng nghịch đảo, -
Irreversible gear
truyền động không đảo chiều, truyền động không đảo chiều, -
Irreversible hydrocolloid
keonước không thuận nghịch, -
Irreversible process
quá trình không thuận nghịch, -
Irreversible reaction
phản ứng hạt nhân, phản ứng không thuận nghịch, phản ứng không thuận nghịch, -
Irreversible shock
sốc không thể phục hồi, -
Irreversible shutdown
sự ngắt không thuận nghịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.