- Từ điển Anh - Việt
Irrigation structures
Xem thêm các từ khác
-
Irrigation system
hệ thống dẫn nước, hệ thống tưới nước, sự dẫn nước, -
Irrigation test
thử nghiệm tưới-niệu đạo trước, -
Irrigation tunnel
đường hầm tưới tiêu, hầm dẫn nước tưới tiêu, -
Irrigation water
nước tưới tiêu, -
Irrigation water diagram
sơ đồ cấp nước tưới, -
Irrigation water furrow
rãnh tưới tiêu, -
Irrigation works
công trình tưới nước, -
Irrigational
/ ¸iri´geiʃənəl /, Tính từ: (thuộc) sự tưới, Cơ khí & công trình:... -
Irrigationtest
thửnghiệm tưới-niệu đạo trước, -
Irrigative
Tính từ: Để tưới, -
Irrigator
/ 'irigeitə /, Danh từ: người tưới (ruộng), (y học) ống rửa, Y học:... -
Irrigoradioscopy
chiếu tia x ruột bơm thuốc cản quang, -
Irrigoscopy
(sự) soi rơngen ruột bơm thuốc cản quang, -
Irritability
/ ¸iritə´biliti /, Danh từ: tính dễ cáu, tính cáu kỉnh, (sinh vật học); (y học) tính dễ bị kích... -
Irritability of the bladder
(sự) dễ bị kích thích bàng quang, -
Irritability of the stomach
(sự) bị kích thích cuả dạ dày, -
Irritability of thebladder
(sự) dễ bị kích thích bàng quang, -
Irritability of thestomach
(sự) bị kích thích cuả dạ dày, -
Irritable
/ 'iritәb(ә)l /, Tính từ: dễ cáu; cáu kỉnh, (sinh vật học); (y học) dễ bị kích thích, dễ cảm... -
Irritable bladder
bàng quang bị kích thích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.