- Từ điển Anh - Việt
Isolated from material walls
Nghe phát âmĐiện tử & viễn thông
bị cách ly khỏi thành vật chất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Isolated gene
gen được phân lập, -
Isolated house
nhà biệt lập, -
Isolated load
tải trọng tách rời, -
Isolated location
vị trí cách ly, vị trí cô lập, vùng cô lập, -
Isolated multiple point
điểm bội cô lập, -
Isolated network
lưới độc lập, -
Isolated neutral system
hệ trung hòa điện cách ly, -
Isolated pacing message (IPM)
thông báo có khoảng cách cô lập, -
Isolated pier
trụ biệt lập, -
Isolated pile
cọc đơn, -
Isolated point
điểm cô lập, điểm biệt lập, -
Isolated post allowance
tiền phụ cấp làm việc xa, -
Isolated refrigerating circuit
vòng tuần hoàn lạnh độc lập, -
Isolated room
phòng cách ly, -
Isolated set
tập hợp cô lập, tập (hợp) cô lập, -
Isolated settlement
ấp biệt lập, trại biệt lập, -
Isolated shaft
giếng biệt lập, -
Isolated singular point
điểm kỳ dị dược cô lập, -
Isolated space
không gian cô lập, -
Isolated staircase
buồng cầu thang đứng riêng, lồng cầu thang đứng riêng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.