- Từ điển Anh - Việt
Isolator
Mục lục |
/´aisə¸leitə/
Thông dụng
Xem isolate
Chuyên ngành
Ô tô
vật ngăn cách
Toán & tin
cái tách
Xây dựng
bộ phận cách ly
dao cách ly
Điện
cái cách điện
cái cắt mạch điện
Kỹ thuật chung
bộ cách ly
- resilient isolator
- bộ cách ly đàn hồi
- opto-isolator
- bộ cách ly quang học
cầu dao
cầu dao cách ly
chất cách điện
- cable isolator
- chất cách điện cáp
dụng cụ cách điện
- suspension isolator
- dụng cụ cách điện treo
sứ cách điện
- umbrella isolator
- sứ cách điện hình nấm
vật cách điện
vật cách ly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Isolator, isolating switch
cầu dao cách ly, -
Isolecithal
noãn hoàng đều, -
Isolecithal ovum
trứng noãn hoàng phân đều, -
Isoleucine
một amino axit thiết yếu, mộtamino acid thiết yếu, -
Isoleukocytosis
(chứng) tăng đều bạch cầu, -
Isoline
đường đẳng trị, đẳng tuyến, đường đẳng trị, -
Isolith
mạch đồng khối, -
Isolocal break
gãy đẳng vị trí, gãy cùng vị trí, -
Isolocus break
gãy cùng locus, -
Isolog
chất đồng cấu, -
Isologic curve
đường đối vọng, -
Isologous
Tính từ: (hoá học) đồng cấp, (hoá) đồng cấp thuần chủng đồng cấu trúc di truyền, đồng... -
Isologue
chất đồng cầu, -
Isolophobia
(chứng) sợ cô đơn, -
Isoluminance curve
đường (cong) cùng độ chói, -
Isolux
đường đồng lux, đường đẳng (độ) rọi, đường đẳng lux, -
Isolux curve
đường (cong) cùng độ rọi, -
Isolysergic acid
axit isolisecgic, -
Isolysergicacid
axit isolisecgic, -
Isolysin
tan huyết tố đồng loại.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.