- Từ điển Anh - Việt
Isostatic (al)
Xem thêm các từ khác
-
Isostatic adjustment
sự cân bằng đẳng tĩnh, điều chỉnh đẳng tĩnh, -
Isostatic anomaly
dị thường đẳng tĩnh, local isostatic anomaly, dị thường đẳng tĩnh địa phương -
Isostatic arch
vòm tĩnh định, -
Isostatic beam
dầm tĩnh định, -
Isostatic compensation
bù đẳng tĩnh, local isostatic compensation, bù đẳng tĩnh cục bộ -
Isostatic equilibrium
cân bằng đẳng tĩnh, -
Isostatic line
đường đẳng tĩnh, -
Isostatic mass compensation
bù khối lượng đẳng tĩnh, -
Isostatic net
mạng lưới đẳng tĩnh, lưới đường đẳng áp, -
Isostatic pressing
sự nén đẳng tĩnh, ép đẳng tĩnh, -
Isostatic pressure compensa-tion
bù áp suất đẳng tĩnh, -
Isostatic reduction
sự điều chỉnh đẳng tĩnh, -
Isostatic surface
mặt đẳng tĩnh, -
Isostatic system
hệ thống tĩnh định, -
Isostatical settling
sự sụt lún đẳng tĩnh, -
Isostere
đẳng vị, -
Isosteric
/ ¸aisou´sterik /, Hóa học & vật liệu: cùng vị trí (enzym), đồng vị trí, -
Isosthenuria
đồng tỷ trọng niệu, -
Isostimulation
(phương pháp) sử dụng kích tố đồng loại, -
Isostructural
đồng tình, đẳng cấu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.