- Từ điển Anh - Việt
Issue of final certificate
Xem thêm các từ khác
-
Issue of final certificate of payment
cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng, -
Issue of firedamp
Địa chất: sự thoát khí mê tan, -
Issue of securities
phát hành chứng khoán, sự phát hành chứng khoán, -
Issue of shares
phát hành cổ phiếu, -
Issue order
phiếu xuất, -
Issue par
bình giá phát hành, -
Issue premium
tăng ngạch phát hành (chứng khoán), -
Issue price
giá phát hành, giá phát hành, -
Issue rate
tỷ lệ cấp phát, -
Issue readership average
số độc giả trung bình của kỳ báo, -
Issue syndicate
tập đoàn ngân hàng phát hành, -
Issue voucher
phiếu xuất kho, -
Issued
, -
Issued and outstanding
đã phát hành và chưa đến hạn thanh toán, -
Issued capital
vốn (cổ phần) đã phát hành, đã nhận góp, vốn đã phát hành, vốn phát hành, -
Issued price
giá phát hành, -
Issued stock
cổ phiếu đã phát hành, -
Issueed capital
vốn phát hành, -
Issueless
/ ´iʃu:lis /, Tính từ: tuyệt giống, không có người nối dõi, không đem lại kết quả gì, không... -
Issuer
Danh từ: người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...), công ty phát hành, ngân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.