- Từ điển Anh - Việt
It isn't done!
Xem thêm các từ khác
-
It makes a great difference
Thành Ngữ:, it makes a great difference, điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi... -
It makes no odds
Thành Ngữ:, it makes no odds, không sao, không hề gì -
It never rains but it pours
Thành Ngữ:, it never rains but it pours, phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí -
It rains cats and dogs
Thành Ngữ: mưa như trút nước, it rains cats and dogs, rain -
It rains pitchfork
Thành Ngữ:, it rains pitchfork, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mưa như đổ cây nước -
It serves him right!
Thành Ngữ:, it serves him right !, right -
It stands to reason that...
, it stands to reason that ..., thật là hợp lý là..., điều đó là hiển nhiên... -
It sticks in my craw
Thành Ngữ:, it sticks in my craw, (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được -
It takes two to do something
Thành Ngữ:, it takes two to do something, (tục ngữ) tại anh tại ả; tại cả đôi bên -
It will go hard with him
Thành Ngữ:, it will go hard with him, rất là khó khăn bất lợi cho anh ta -
It will take just a few seconds, and you can simply answer yes or no
việc này sẽ tốn 1 vài giây, và sau đó bạn có thể dễ dàng trả lời có hoặc ko., -
Ita
Phó từ: cũng như vậy (trong đơn thuốc), viết tắt, , ai ti : ' ei, hệ thống phát âm từng phần... -
Itacism
Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng i hoá, -
Itacolumite
Danh từ: Đá có hột, -
Itaconic acid
Danh từ: axit itaconic, -
Italian
/ i´tæljən /, Tính từ: (thuộc) y, Danh từ: người y, tiếng y, -
Italian Domestic Satellite System (ITALSAT)
hệ thống vệ tinh nội địa của italia, -
Italian State Railway
đường sắt quốc gia Ý, -
Italian architecture
kiến trúc kiểu Ý,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.