- Từ điển Anh - Việt
Iump
Xem thêm các từ khác
-
Iupt (international union of public transport)
liên đoàn vận tải công cộng quốc tế, -
Ivan
Danh từ: anh lính i-van (người lính liên xô); người liên xô, -
Ivd
xem intravenous pyelogram ., -
Ivied
/ ´aivid /, Tính từ: mọc đầy cây thường xuân, ivied walls, những bức tường mọc đầy cây thường... -
Ivory
/ ´aivəri /, Danh từ: ngà (voi...), màu ngà, ( số nhiều) đồ bằng ngà, ( số nhiều) (từ lóng)... -
Ivory-nut
Tính từ: (thực vật học) quả dừa ngà, -
Ivory-tower
Tính từ, cũng ivory-towered, ivory-towerish: thuộc tháp ngà, -
Ivory-white
trắng ngà, Tính từ: trắng ngà, -
Ivory-yellow
Tính từ: màu ngà, -
Ivory Coast
/ 'aivəri 'koust /, ivory coast là tên tiếng anh của cộng hòa côte d'ivoire (phiên âm là cốt Đi-voa giống cách phát âm của côte... -
Ivory black
Danh từ: thuốc than ngà, đen ngà, thuốc than ngà, -
Ivory board
bìa cứng như ngà, -
Ivory gull
danh từ, chim hải Âu ở vùng bắc cực, -
Ivory membrane
màng ngà răng, -
Ivory tower
danh từ, tháp ngà, nơi khuất nẻo (để suy tưởng), nơi ẩn dật, -
Ivorylike
Tính từ: giống ngà, -
Ivy
/ ´aivi /, Danh từ: (thực vật học) cây thường xuân, -
Ivy league
Danh từ: nhóm các trường đại học nổi tiếng ở miền Đông nước mỹ, -
Ivy vine
Danh từ: (thực vật học) cây nho đà, -
Iway (information superhighway)
siêu xa lộ thông tin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.