- Từ điển Anh - Việt
Jabot
Nghe phát âmMục lục |
/'ʒæbou/
Thông dụng
Danh từ
Ren, đăng ten (viền áo cánh đàn bà, ngực áo sơ mi đàn ông)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jacaranda
/ dʒækə'rændə /, Danh từ: (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin, cây lan dạ hương,... -
Jacinth
/ 'ʤæsinθ /, Danh từ: (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin, màu da cam, jaxin (ziriconi silicat), -
Jack
/ ʤæk /, Danh từ: quả mít, (thực vật học) cây mít, gỗ mít, (hàng hải) lá cờ ( (thường) chỉ... -
Jack, assembling
đế đỡ toàn bộ, -
Jack-a-dandy
/ ,dʒækə'dændi /, Danh từ: anh chàng ăn diện, anh chàng diện đúng mốt; công tử bột,... -
Jack-fish
/ 'dʒæk,fi∫ /, cá esox, cá măng con, -
Jack-horse
/ 'dʒækhɔ:s /, Danh từ: cái giá, bệ đỡ, -
Jack-in-office
/ 'dʒækin'ɔfis /, danh từ, viên chức nhỏ ra dáng ta đây quan trọng, -
Jack-in-the-box
/ 'jæk-in-'ðə-bɔks /, Danh từ: hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên)... -
Jack-knife
/ 'ʤæk naif /, Danh từ: dao xếp (bỏ túi), (thể dục thể thao) kiểu gập người nhào xuống nước,... -
Jack-knife bridge
cầu nâng gập, -
Jack-knife door
cửa xếp, -
Jack-o'-lantern
/ 'dʒækə,læntən /, Danh từ: ma trơi, Đèn ma (quả bí moi ruột và khắc hình người... -
Jack-of-all-trades
con người bá nghệ, -
Jack-of-all trade rig
thiết bị đa dụng, thiết bị vạn năng, -
Jack-of-all trades rig
thiết bị đa dạng, -
Jack-plane
/ 'dʒækplein /, danh từ, (kỹ thuật) cái bào thô, -
Jack-priest
/ 'dʒækpri:st /, Danh từ: cha cố, cố đạo (nghĩa xấu), -
Jack-rafter
/ 'dʒæk,rɑ:ftə /, Danh từ: Đòn tay ngắn (ở mái nhà), -
Jack-screw
/ 'dʒækskru: /, Danh từ: (kỹ thuật) kích vít,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.