- Từ điển Anh - Việt
Jack pudding
Xem thêm các từ khác
-
Jack rabbit
Danh từ: (động vật học) thỏ rừng tai to (ở bắc mỹ), -
Jack rafter
đòn kèo, đòn tay mái, thanh kèo, thanh kèo đỡ, vì kèo, crippled jack rafter, thanh kèo do (bị) biến dạng, crippled jack rafter, thanh... -
Jack rib
sườn đỡ, -
Jack ring
vành cặp đầu ống chèn, vành cặp đầu ống chèn, -
Jack rod
lan can bảo vệ, giá đỡ cột buồm, dây căng mép buồm, -
Jack roll
tời kéo tay, -
Jack russell terrier
Danh từ, cũng .jack russell: loại chó nhỏ săn chuột, -
Jack saw
cái cưa ngang, cưa xẻ, -
Jack screw
kích kiểu vít, kích, kích nâng, kích vít, vít ép, vít kích, kích vít, -
Jack shaft
trục máy nâng, Địa chất: giếng mù, thượng, phỗng rót, -
Jack sprat
Danh từ: người tầm thường, người nhỏ nhen, -
Jack stand
con đội chết (3 chân), con vít, -
Jack strip
bảng ổ cắm, -
Jack switchboard
bảng chuyển mạch ổ cắm, -
Jack tar
danh từ, thuỷ thủ, -
Jack timber
đòn tay (mái), -
Jack tool
bộ xích xiết, -
Jack truss
bán kèo, giàn kèo mái hồi, giàn nhỏ, -
Jack up
kích lên (xe ôtô), Kỹ thuật chung: kích lên, nâng, nâng bằng kích, nâng lên bằng con đội, đội... -
Jack up expenditure
tăng thêm chi tiêu, tăng thêm chỉ tiêu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.