- Từ điển Anh - Việt
Jackroo
Nghe phát âmMục lục |
/dʒækə'ru:/
Thông dụng
Danh từ, cũng .jackaroo
(từ úc, (thông tục)) công nhân trẻ không có kinh nghiệm ở trạm nuôi gia súc hoặc cừu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jackscrew
/ ´dʒæk¸skru: /, Y học: cái nong hàm, -
Jackson, tracheal tube, stainless steel
jackson, ống khí quản, thép không gỉ, -
Jackson feeder
băng cấp liệu, băng tiếp liệu (trong máy liên hợp), -
Jackson model
mẫu jackson, mô hình jackson, -
Jacksonian epilepsy
động kinh jackson, -
Jacksonianepilepsy
động kinh bravias-jackson, -
Jackssery
/ 'dʒæk,æsəri /, Danh từ: sự ngu đần; sự ngu ngốc; sự ngớ ngẩn, -
Jacob's ladder
Danh từ: (kinh thánh) cái thang của gia-cốp, (thông tục) thang dựng đứng khó trèo, (hàng hải) thang... -
Jacob's staff
Danh từ: (kinh thánh) cái gậy của gia-cốp, mia jacob, -
Jacobean
/ ,dʤækə'bi:ən /, Tính từ: thuộc thời vua giêm i ( anh, 16031625), màu gỗ sồi thẫm (đồ gỗ),... -
Jacobi's equation
phương trình jacobi, -
Jacobi polynomial
đa thức jacobi, -
Jacobian
jacobi, định thức jacobi, jacobian variety, đa tạp jacobi -
Jacobian matrix
ma trận jacobi, -
Jacobian style
kiểu ja-côp, -
Jacobian variety
đa tạp jacobi, -
Jacobin
/ 'dʒækəbin /, Danh từ: thầy tu dòng Đô-mi-ních, người theo phái gia-cô-banh (thời cách... -
Jacobinic
/ ,dʒækə'binik] /, tính từ, (thuộc) phái gia-cô-banh, -
Jacobinical
/ ,dʒækə'binikəl /, như jacobinic, -
Jacobinism
/ 'dʒækəbinizm /, danh từ, xu hướng chính trị gia-cô-banh (thời cách mạng pháp 1789),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.