- Từ điển Anh - Việt
Jagged rock
Xem thêm các từ khác
-
Jaggedly
/ 'dʒægidli /, -
Jaggedness
/ 'dʒægidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, asymmetry , crookedness , inequality , roughness , unevenness -
Jagger
/ dʒægə /, -
Jagger test
thử độ cứng bằng mũi khoan kim cương, -
Jaggery
/ 'dʒægəri /, danh từ, Đường thốt nốt, Đường thô, -
Jaggies
răng cưa, -
Jaggy
/ 'dʒægi /, Tính từ: có mép lởm chởm (như) răng cưa, -
Jagless
/ dʒægles /, -
Jaguar
/ 'ʤægjuə /, Danh từ: (động vật học) báo đốm mỹ, -
Jaguarundi
/ 'dʒæguə'ru:ndi /, Danh từ: loại báo chân ngắn đuôi dài (ở trung và nam mỹ), -
Jahn-Teller effect
hiệu ứng jahn-teller, dynamic jahn-teller effect, hiệu ứng jahn-teller động (lực), statistic jahn-teller effect, hiệu ứng jahn-teller... -
Jail
/ ʤeil /, như gaol, Xây dựng: nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, verb,Jail-bird
/ 'dʒeilbə:d /, như gaol-bird,Jail delivery
danh từ, sự làm quan nhà giam bằng cách đem tù nhân ra xét xử (đặt biệt là trước đây), sự phóng thích tù nhân (bằng sức...Jailbreak
/ 'dʒeil breik /, Danh từ: sự vượt ngục; sự trốn tù,Jailer
/ 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard...Jain
/ dʒein /, Danh từ, cũng jaina: người theo đạo jana,Jainism
/ 'dʒeinizm /, Danh từ: Đạo giai-na ( ấn Độ),Jake
/ dʒeik /, Tính từ: (từ mỹ, (từ lóng)) thoả đáng, được,Jakes
/ dʒeiks /, danh từ, nhà vệ sinh; nhà xí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.