- Từ điển Anh - Việt
Japan's main ports
Xem thêm các từ khác
-
Japan Air Lines
công ty hàng không nhật bản, -
Japan Asia Airways
công ty hàng không châu á nhật bản, -
Japan Atomic Energy Research Institute (JAERI)
viện nghiên cứu năng lượng nguyên tử của nhật bản, -
Japan Electronic Industry Development Association (JEIDA)
hiệp hội phát triển công nghiệp Điện tử nhật bản, -
Japan External Trade Organization
hiệp hội ngoại thương nhật bản, -
Japan Future Land Mobile Telecom Services (J-FLMTS)
các dịch vụ thông tin di động mặt đất tương lai của nhật bản, -
Japan Industry Standard (JIS)
tiêu chuẩn công nghiệp nhật bản, -
Japan Marine Corporation
công ty hạng tàu nhật bản, -
Japan Meteorological Agency (JMA)
cục khí tượng nhật bản, -
Japan Railway Construction Public Corporation
công ty xây dựng đường sắt nhật bản, -
Japan Telecom (JT)
viễn thông nhật bản, -
Japan UNIX NETwork (JUNET)
mạng unix nhật bản, -
Japan earth
catechin, đất sét vàng, đất sét vàng, -
Japan offshore market
thị trường hải ngoại (của) nhật bản, -
Japan wax
Danh từ: chất mỡ màu vàng lấy ở quả của bụi cây sơn (dùng chủ yếu để đánh bóng), sáp... -
Japanese
/ 'ʤæpə'ni:z /, Tính từ: (thuộc) nhật bản, Danh từ: người nhật... -
Japanese-made goods
hàng sản xuất tại nhật, -
Japanese (language) version, edition
ấn bản tiếng nhật, phiên bản tiếng nhật, -
Japanese B encephalitis
viêm não nhật bản b, -
Japanese Digital Cellular System (JDSC)
hệ thống mạng tế bào của nhật bản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.