- Từ điển Anh - Việt
Jet plane
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
máy bay phản lực
phản lực cơ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blowtorch , business jet , concorde , jet , jet liner , jumbo jet , multi-jet , pulse-jet , ramjet , single-jet , supersonic jet , supersonic transport , turbojet , twin-jet
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jet pot
ống phản lực, -
Jet power
phản lực, phản lực, -
Jet propellant
nhiên liệu phản lực, -
Jet propelled
được đẩy bằng phản lực, -
Jet propelled plane
máy bay phản lực, -
Jet propulsion
Danh từ: sự đẩy đi do phản lực; sự chuyển động do phản lực, Vật... -
Jet propulsion fuel
nhiên liệu động cơ phản lực, -
Jet pump
bơm kiểu tia phun, bơm tia, bơm phun, bơm phun tia, bơm phụt, máy bơm tia, bơm tia, Địa chất: máy... -
Jet reaction control
sự điều khiển bằng phản lực, sự điều khiển bằng luồng khí phụt, -
Jet section
ngăn phun (trong máy rửa chai), -
Jet set
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực,Jet spinning
jiglơ xoay tròn,Jet stream
Danh từ: gió xoáy (thường) với tốc độ 400 km giờ, Giao thông & vận...Jet sulfur burner
mỏ hàn xì tia lưu huỳnh,Jet sulphur burner
mỏ hàn xì tia lưu huỳnh,Jet tanker
máy bay tiếp nhiên liệu, máy bay tiếp xăng dầu,Jet thrust
sức đẩy phản lực,Jet trajectory
quỹ đạo tia nước, quỹ đạo tia nước,Jet transport
máy bay vận tải phản lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.