- Từ điển Anh - Việt
Jig saw
Mục lục |
Cơ khí & công trình
cưa máy chạy tới lui
cưa nhỏ kéo lên xuống
Xây dựng
cửa lắc
Kỹ thuật chung
máy cưa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jig sieve
bể lắng, máy lắng, sàng lọc, Địa chất: bể lắng, máy lắng, sàng lọc, -
Jig stud
chốt dẫn hướng, chốt dẫn hướng, -
Jig table
bàn dẫn hướng khoan, -
Jigger
/ ´dʒigə /, Danh từ: người nhảy điệu jig, ly rượu, Hóa học & vật... -
Jigger-mast
Danh từ: (hàng hải) cột buồm chót (của thuyền bốn buồm), -
Jigger bars
thanh giảm tốc phát âm thanh, -
Jigger work
Địa chất: sự đãi lắng, sự đãi lắc, -
Jiggered
Tính từ: khỉ gió, quái ác, chết tiệt, i'm jiggered!, mình thật khỉ quá, -
Jiggery-pokery
/ ´dʒigəri´poukəri /, Danh từ: (thông tục) âm mưu đen tối, trò lừa phỉnh, trò lừa gạt, -
Jigging
/ ´dʒigiη /, Xây dựng: sự đãi quặng, sự sàng lựa, Kỹ thuật chung:... -
Jigging conveyer
băng tải rung, Địa chất: băng tải lắc, băng chuyền lắc, -
Jigging conveyor
băng tải kiểu rung, băng tải lắc, -
Jigging machine
Địa chất: máy lắng, -
Jigging motion
chuyển động lắc lư, chuyển động lắc, -
Jigging platform
bàn lắc, -
Jigging screen
sàng lắc, cái sàng rung, Địa chất: sàng rung, -
Jigging sieve
cái sàng rung, -
Jiggle
/ ´dʒigl /, Danh từ: Động tác đưa đẩy nhẹ, cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ, Ngoại... -
Jigless
không bạc dẫn, không đồ gá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.