- Từ điển Anh - Việt
Job training
Xem thêm các từ khác
-
Job trips
sự di chuyển lao động, -
Job turnover
biến động nhân sự, -
Job under control
công việc kiểm tra, công tác, -
Job wanted advertisement
quảng cáo cần người làm, -
Job work
công việc làm khoán, -
Job work (job-work)
công việc bao khoán, công việc tính theo sản phẩm, việc làm khoán, -
Jobation
Danh từ: lời quở trách lải nhải, lời mắng nhiếc lải nhải, -
Jobber
/ ´dʒɔbə /, Danh từ: người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán, kẻ đầu cơ, người môi... -
Jobber's turn
giá sai biệt mua bán (chứng khoán), tiền lời của người môi giới chứng khoán, -
Jobber drill
mũi khoán xoắn, -
Jobbernowl
/ ´dʒɔbə¸noul /, danh từ, (thông tục) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, -
Jobbery
/ ´dʒɔbəri /, Danh từ: sự đầu cơ, sự buôn bán cổ phần (chứng khoán), sự xoay sở kiếm chác;... -
Jobbing
/ ´dʒɔbiη /, Tính từ: làm việc vặt, làm việc linh tinh, Hóa học &... -
Jobbing (shop) production
sản xuất lặt vặt, sản xuất lẻ, -
Jobbing backwards
nhìn lại công việc đã làm, những thành tựu quá khứ, -
Jobbing casting
sự đúc đơn chiếc, -
Jobbing gardener
người làm vườn ăn công nhật, -
Jobbing house
công ty môi giới chứng khoán, hiệu buôn (nửa) sỉ, -
Jobbing in contango
việc tài định phí triển hoãn thanh toán, -
Jobbing in contangoes
việc tài định phí trì hoãn thanh toán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.