- Từ điển Anh - Việt
Joint (building joint)
Xem thêm các từ khác
-
Joint (complementary) demand
cầu bổ sung nhau, cầu liên kết, -
Joint (metal)
mối nối kim loại, mối hàn, mối hàn, mối nối (kim loại), -
Joint (mortar)
mạch xây, -
Joint (plumbing)
mối nối ống, -
Joint (rock)
khe nứt (ở khối đá), -
Joint Academic NETwork (JANET)
mạng liên kết học viện (ở vương quốc anh), -
Joint Academic Network
mạng janet, -
Joint Advisory Committee
ủy ban tư vấn hỗn hợp, -
Joint Application Design (JAD)
thiết kế ứng dụng chung, -
Joint Automated Weather Observing Program (US NOAA) (JAWOP)
chương trình liên hợp quan sát thời tiết tự động chung (noaa của mỹ), -
Joint Bi-level Image Expert Group (JBIG)
nhóm chuyên gia liên kết về hình ảnh hai mức, -
Joint Committee on Cellular Roaming (JCCR)
ủy ban chung về chuyển vùng mạng tế bào, -
Joint Coordination Group CEN/CENELEC/ETSI (ETSI) (JCG)
nhóm điều phối chung cen/cenelec/etsi (etsi), -
Joint ECMA ETSI Programme Committee (ETSI) (JEEC)
uỷ ban liên hợp chương trình ecma etsi (etsi), -
Joint ETSI/ECMA Committee (JEEC)
uỷ ban chung etsi/ecma, -
Joint Electron Devices Engineering Council (JEDEC)
hội đồng thiết kế các thiết bị điện tử, -
Joint Electronic Data Interchange (JEDI)
trao đổi chung dữ liệu điện tử, -
Joint Electronic Payment Initiative (JEPI)
sáng kiến chung về thanh toán điện tử, -
Joint Global Ocean Flux Study Programme of the IGBP (JGOFS)
chương trình nghiên cứu chung về hải lưu toàn cầu của igbp, -
Joint Information Technology Experts Committee (JITEC)
uỷ ban liên hợp các chuyên viên công nghệ thông tin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.