- Từ điển Anh - Việt
Joint smoothing
Mục lục |
Xây dựng
sự trát mạch
Kỹ thuật chung
sự làm sạch mối hàn
sự miết mạch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Joint soldering
hàn mạch (nối), -
Joint spacer
đệm giáp nối, -
Joint splitting tool
dụng cụ tháo khớp nối cầu, -
Joint staff
Danh từ: (quân sự) bộ tổng tham mưu, -
Joint statement
bản tuyên bố chung, -
Joint station
ga thường, -
Joint stock
vốn của công ty, vốn góp chung, cổ phần liên hợp, vốn chung, vốn của hội, vốn hợp tư, -
Joint stock company
công ty góp cổ phần, công ty cổ phần, -
Joint straightener
máy sửa mối tật, -
Joint strap
thanh liên kết, tấm liên kết, -
Joint strength
độ bền chỗ nối, độ bền liên kết, -
Joint strip
miếng thép (hàn) nối, băng phủ, miếng thép (hàn nối), -
Joint study committee
ủy ban nghiên cứu liên hợp, -
Joint sufficiency
tính đủ đồng thời, -
Joint support
gối liên kết, trụ liên kết, -
Joint tape
băng nối, băng dính, -
Joint tenancy
cùng hưởng dụng, sự thuê chung, sự thuê chung (nhà, đất...) -
Joint tenant
người cùng hưởng dụng, người ở cùng thuê, người thuê chung, -
Joint tenants
người cùng thuê nhà, người thuê chung, -
Joint tenure
hội hợp doanh, hội hợp doanh (hội buôn chung vốn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.