- Từ điển Anh - Việt
Jointless flooring
Xem thêm các từ khác
-
Jointless roofing
mái liền, -
Jointless track
đường không mối nối, -
Jointless track circuit
mạch điện đường ray liên tục, -
Jointly
/ ˈdʒɔɪntli /, Phó từ: cùng, cùng nhau, cùng chung, Nghĩa chuyên ngành:... -
Jointly managed device
thiết bị được quản lý chung, -
Jointress
/ ´dʒɔintris /, Danh từ: người đàn bà được hưởng di sản của chồng để lại, -
Joints
, -
Joints, Square
mối nối đối xứng, -
Joints, Staggered
mối nối so le, -
Joints insulation
sự cách ly liên kết, lớp cách ly liên kết, -
Jointure
/ ´dʒɔintʃə /, Danh từ: tài sản chồng để lại cho vợ sau khi chết, Động... -
Jointy
/ ´dʒɔinti /, Xây dựng: có vết nứt, Kỹ thuật chung: có lớp, nứt... -
Joist
Danh từ: (kiến trúc) rầm (nhà), dầm đỡ trần, thép hình i, dầm, dầm đỡ sàn, dầm mái, giàn,... -
Joist ceiling
sàn có rầm, trần có rầm, -
Joist hanger
giằng ngang giữa các rầm, -
Joist head
đầu rầm, -
Joisted floor
sàn dầm, sàn sườn, -
Joists
, -
Joiting adhesive
chất dính kết ghép nối, chất dính kết ghép nối, -
Jojoba
/ hou´hɔubə /, cây hoặc bụi cây nhỏ ở tây nam bắc mỹ (hạt ăn được và dùng để làm sáp),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.