- Từ điển Anh - Việt
Joule-Thomson expansion
Mục lục |
Điện lạnh
giãn nở Joule-Thomson
quá trình Joule-Thomson
Kỹ thuật chung
hiệu ứng Joule-Thomson
sự giãn nở Joule-Thomson
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Joule-Thomson expansion process
quá trình dãn nở joule-thomson, quá trình giãn nở joule-thomson, -
Joule-Thomson heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt joule-thomson, -
Joule-Thomson inversion
nhiệt độ đảo joule-thomson, -
Joule-Thomson liquefier
máy hóa lỏng joule-thomson, -
Joule-Thomson process
giãn nở joule-thomson, quá trình giãn nở joule-thomson, quá trình joule-thomson, -
Joule-Thomson refrigeration
làm lạnh kiểu joule-thomson, sự làm lạnh kiểu joule-thomson, -
Joule-Thomson refrigerator
máy lạnh joule-thomson, tủ lạnh joule-thomson, -
Joule (J)
jun, -
Joule Jun
đơn vị công và năng lượng, -
Joule and Playfairs' experiment
thí nghiệm joule and playfairs, -
Joule cycle
chu trình joule, chu trình brayton, -
Joule effect
điện năng, hiệu ứng joule, -
Joule equivalent
đương lượng joule, -
Joule expansion
hiệu ứng joule-thomson, sự giãn nở joule, sự giãn nở joule-thomson, -
Joule experiment
thí nghiệm joule, -
Joule heat
nhiệt đo hiệu ứng joule, nhiệt lượng joule, nhiệt năng sinh bởi joule, -
Joule heating
sự nung thuần trở, -
Joule integral
tích phân joule, -
Jouleequivalent
đương lượng joule, -
Jounce
/ dʒauns /, Động từ: lắc, xóc nảy lên, Ô tô: lắc (xe), lắc (xe),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.