Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Journey terms

Kinh tế

điều kiện chào hàng lưu động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Journey time

    thời gian đi đường, thời gian hành trình,
  • Journey to the West

    tây du ký,
  • Journey work

    việc làm công nhật, việc làm thuê ngắn hạn,
  • Journeyman

    / ´dʒə:nimən /, Danh từ: thợ đã thạo việc đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề),...
  • Joust

    / dʒaust /, Danh từ: cuộc cưỡi ngựa đấu thương, Nội động từ:...
  • Jouster

    / dʒaustə /,
  • Jove

    / dʒouv /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần giu-pi-te, by jove !, thế à!, trời ơi!
  • Jovial

    / ´dʒouviəl /, Tính từ: vui vẻ, vui tính, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Joviality

    / ´dʒouvi´æliti /, danh từ, tính vui vẻ, tâm hồn vui vẻ; thái độ vui vẻ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Jovially

    Phó từ: vui vẻ, vui tính,
  • Jovian

    / ´dʒouviən /, Tính từ: (thuộc) thần giu-pi-te; giống thần giu-pi-te, (thuộc) sao mộc,
  • Jowl

    / dʒaul /, Danh từ: xương hàm, hàm (thường) là hàm dưới, má, cằm xị (người); yếm (bò); diều...
  • Joy

    Danh từ: sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, Động từ:...
  • Joy-bells

    / ´dʒɔi¸belz /, danh từ, hồi chuông ngày lễ; hồi chuông báo tin vui,
  • Joy-ride

    / ´dʒɔiraid /, danh từ, (từ lóng) cuộc đi chơi lén bằng ô tô của người khác, cuộc đi chơi lén bằng máy bay của người...
  • Joy-rider

    / ´dʒɔi¸raidə: /, danh từ, người lén lấy xe của người khác đi chơi,
  • Joy stick

    tay gạt có khớp cầu, cần trò chơi,
  • Joyance

    / ´dʒɔiəns /, danh từ, (thơ ca) sự vui thích; sự sung sướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top