- Từ điển Anh - Việt
Juggins
Mục lục |
/´dʒʌginz/
Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) người ngốc nghếch, người khờ dại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Juggle
/ 'dʒʌgl /, Danh từ: trò tung hứng, trò múa rối, sự lừa bịp, sự lừa gạt, Nội... -
Juggler
/ ´dʒʌglə /, Danh từ: nghệ sĩ chuyên tung hứng, nghệ sĩ múa rối, kẻ lừa bịp, kẻ lừa gạt,... -
Jugglery
/ ´dʒʌgləri /, danh từ, trò tung hứng, trò múa rối, trò lừa bịp, trò lừa gạt, -
Jughead
/ ´dʒʌg¸hеd /, Toán & tin: dịch vụ jughead, -
Juglans
cây óc chó juglans, -
Juglar cycle
chu kỳ jaglar, chu kỳ juglar, -
Jugomaxiliary
xương gò má hàm, -
Jugomaxillary
(thuộc) xương gò má hàm, -
Jugoslav
/ ´ju:gou¸sla:v /, Tính từ: (thuộc) nam tư, -
Jugualar notch of occipital bone
khuyết cảnh xương chấm, -
Jugualarnotch of occipital bone
khuyết cảnh xương chấm, -
Jugular
/ ´dʒʌgjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) cổ, Danh từ: (giải... -
Jugular foramen
lỗ cảnh , lỗ rách sau, -
Jugular fossa
hố tĩnh mạch cảnh, -
Jugular incisure of occipital bone
khuyết cánh xương chẩm, -
Jugular incisure of sternum
khuyết cảnh củaxương ức, -
Jugular incisure of temporal bone
khuyết cảnh củaxương thái dương, -
Jugular incisureof occipital bone
khuyết cánh cuả xương chẩm, -
Jugular incisureof sternum
khuyết cảnh của xương ức, -
Jugular incisureof temporal bone
khuyết cảnh của xương thái dương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.