- Từ điển Anh - Việt
Juiceless
Mục lục |
/´dʒu:slis/
Thông dụng
Tính từ
Không có nước (quả, thịt, rau...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Juicer
/ ´dʒu:sə /, danh từ, dụng cụ ép lấy nước (quả, thịt, rau...) -
Juiciness
/ ´dʒu:sinis /, danh từ, tính có nhiều nước (quả, thịt, rau...) -
Juicing
sự ép nước quả, cold break juicing, sự ép nước quả lạnh, hot break juicing, sự ép nước quả nóng -
Juicy
/ ´dʒu:si /, Tính từ: có nhiều nước (quả, thịt, rau...), Ẩm ướt (thời tiết), (thông tục)... -
Juju
Danh từ: vật linh thiêng; bùa của dân tộc tây châu phi, ma thuật; phép thần thông, Từ... -
Jujube
/ ´dʒu:dʒu:b /, Danh từ: quả táo ta, cây táo ta, viên gelatin có mùi táo, viên thuốc có mùi táo,... -
Juke-box
/ ´dʒu:k¸bɔks /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy hát tự động (cho đồng tiền vào khe, máy sẽ... -
Jul
tháng bảy ( july), -
Jul (July)
tháng bảy, -
Julep
/ ´dʒu:lip /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu uytky lạnh pha bạc hà ( (cũng) mint julep), -
Julian
/ ´dʒu:liən /, Tính từ: juliêng, (thuộc) giu-li-út xê-za, julian calendar, lịch juliêng (do giu-li-út... -
Julian Ephemeris Data (JED)
các dữ liệu lịch thiên văn julian, -
Julian calendar
lịch julius, -
Julian date
ngày juliêng, ngày tháng julius, ngày tháng lịch julius, modified julian date-mjd, ngày juliêng biến đổi -
Julian day number
số ngày juliêng, -
Julian day zero
ngày juliêng zêrô, -
Julienne
/ ¸dʒu:li´en /, Danh từ: loại xúp có rau thái dài, Tính từ: Được... -
Juliet cap
Danh từ: mũ phụ nữ đội sát đầu, đặc biệt là của cô dâu, -
Juliett
Danh từ: từ mã cho chữ cái j,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.