- Từ điển Anh - Việt
Jump in brightness
Xem thêm các từ khác
-
Jump in potential
sự nhảy thế, -
Jump in prices
sự tăng vọt giá cả, -
Jump instruction
lệnh nhảy, lệnh rẽ nhánh, sự nhảy, conditional jump instruction, lệnh nhảy có điều kiện, unconditional jump instruction, lệnh... -
Jump into a subroutine
nhảy đến chương trình con, rẽ nhánh vào chương trình con, -
Jump joint
mối nối đối chồn mép, -
Jump lead
đầu rẽ nhánh (điện), -
Jump line
dòng báo chuyển tiếp, -
Jump mashing
sự nghiền kèm đun nóng, -
Jump mill
máy cán nghiền, máy cán tán, -
Jump of a function
bước nhảy của hàm số, -
Jump operation
phép nhảy, thao tác nhảy, -
Jump out
nhảy ra, -
Jump out of a subroutine
sự nhảy khỏi chương trình con, sự rẽ nhánh ra khỏi chương trình con, -
Jump out of one's skin
Thành Ngữ:, jump out of one's skin, (thông tục) giật nảy mình; bị hoảng hốt -
Jump phenomenon
hiện tượng nhảy, -
Jump rail
thanh treo (để chọn con thịt), -
Jump rope
nhảy dây, -
Jump saw
máy cưa, -
Jump scrolling
cuốn nhảy, -
Jump seat
ghế xếp phụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.