- Từ điển Anh - Việt
KeV
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Vật lý
ke V
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
KeV (kilo electronvolt)
kilôelectronvon, -
Kea
/ ´keiə /, Danh từ: (động vật học) vẹt kêa ở tân-tây-lan, -
Kebab
/ kə´bæb /, Danh từ: thịt nướng, -
Keck
/ kek /, nội động từ, nôn oẹ, -
Keckle
/ kekəl /, ngoại động từ, (hàng hải) bọc (dây thừng...) bằng vải cũ -
Ked
Danh từ: con mòng; con két, -
Keddah
như kheda, -
Kedge
/ kedʒ /, Danh từ: (hàng hải) neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ( (cũng) kedge... -
Kedge-anchor
neo nhỏ, -
Kedge anchor
móc neo nhỏ, neo kéo thuyền (cố định), -
Kedgeree
/ ¸kedʒə´ri: /, Danh từ: món ketri (cơm với cá, trứng, hành), -
Keek
Danh từ: ( Ê-cốt) cái nhìn hé, cái nhìn trộm, Nội động từ: ( Ê-cốt)... -
Keel
/ kil /, Danh từ: sà lan chở than, Danh từ: sống tàu thuỷ, sống thuyền,... -
Keel- block
căn kê sống tàu, giá xuồng, -
Keel age
thuế vào cảng, -
Keel arch
vòm 4 tâm, vòm dạng ngoặc ôm, -
Keel boat
thuyền nhỏ, xuồng, -
Keel laying
sự đặt sống đáy tàu, -
Keel line
đường sống tàu, -
Keel molding
tấm đúc có sống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.